Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 03-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 13:53 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 48 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,380.00 318.00 | 16,470.00 343.00 | 17,400.00 793.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,108 391.00 | 18,310 522.00 | 18,835 551.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,900 -65.00 | 27,950 -127.00 | 28,503 -404.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,616.00 95.00 | 3,746.00 103.00 |
Euro | EUR | 26,805 608.00 | 26,913 611.00 | 28,110 729.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,782 259.00 | 31,882 232.00 | 32,871 283.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,170.21 -25.79 | 3,206.00 -3.00 | 3,297.00 -13.00 |
Yên Nhật | JPY | 152.47 -5.81 | 154.47 -4.45 | 162.14 -3.48 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.55 0.25 | 19.16 0.18 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,380.00 147.00 | 0.00 -2,321.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,220.00 634.00 | 15,726.00 660.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,265.00 | 0.00 -2,350.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,408 -108.00 | 18,482 -108.00 | 19,030 -63.00 |
Bạc Thái | THB | 673.00 -33.00 | 676.00 -33.00 | 704.00 -35.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 135.00 | 25,335 123.00 | 25,469 -43.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.